Có 2 kết quả:

宣称 tuyên xưng宣稱 tuyên xưng

1/2

tuyên xưng

giản thể

Từ điển phổ thông

đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền

Bình luận 0

tuyên xưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền

Bình luận 0