Có 2 kết quả:
宣称 tuyên xưng • 宣稱 tuyên xưng
giản thể
Từ điển phổ thông
đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền
phồn thể
Từ điển phổ thông
đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông